Có 2 kết quả:

女厕 nǚ cè ㄘㄜˋ女廁 nǚ cè ㄘㄜˋ

1/2

nǚ cè ㄘㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ladies washroom
(2) ladies toilet

Bình luận 0

nǚ cè ㄘㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ladies washroom
(2) ladies toilet

Bình luận 0